Soạn thảo hợp đồng đặt cọc

Soạn thảo hợp đồng đặt cọc là một quá trình quan trọng trong giao dịch bất động sản, nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả bên đặt cọc và bên nhận cọc. Dưới đây là các bước và nội dung quan trọng cần lưu ý khi soạn thảo hợp đồng đặt cọc:

  1. Thông tin các bên tham gia hợp đồng
  • Bên đặt cọc: Ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ thường trú, và thông tin liên hệ của bên đặt cọc (bên mua bất động sản).
  • Bên nhận cọc: Ghi rõ thông tin tương tự cho bên nhận cọc (bên bán bất động sản).
  • Nếu có người đại diện hợp pháp (đại diện theo ủy quyền hoặc pháp nhân), cần ghi rõ thông tin về người đại diện và đính kèm giấy tờ ủy quyền (nếu có).
  1. Thông tin về tài sản giao dịch
  • Mô tả chi tiết về bất động sản: Nêu rõ thông tin về tài sản là đối tượng của hợp đồng, bao gồm:
    • Địa chỉ, diện tích, và vị trí bất động sản.
    • Tình trạng pháp lý của bất động sản (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, và tài sản khác gắn liền với đất – Sổ đỏ, Sổ hồng).
    • Các thông tin về quy hoạch, tình trạng hiện tại của tài sản (đã hoàn thiện hay đang xây dựng).
  • Cần đính kèm bản sao các giấy tờ pháp lý liên quan đến bất động sản.
  1. Số tiền đặt cọc và phương thức thanh toán
  • Số tiền đặt cọc: Ghi rõ số tiền đặt cọc, thường tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị giao dịch. Số tiền này có thể là 5-10% giá trị hợp đồng mua bán bất động sản.
  • Phương thức thanh toán: Mô tả rõ cách thức thanh toán số tiền đặt cọc (chuyển khoản ngân hàng, tiền mặt) và thời điểm thanh toán.
  • Thời hạn đặt cọc: Nêu rõ thời gian hai bên cam kết hoàn thành các bước tiếp theo của giao dịch sau khi tiền cọc được đặt.
  1. Thỏa thuận về mục đích và thời hạn
  • Mục đích đặt cọc: Đặt cọc nhằm đảm bảo cho việc thực hiện hợp đồng mua bán/chuyển nhượng bất động sản giữa hai bên. Điều này giúp ràng buộc trách nhiệm của bên bán đối với tài sản và quyền lợi của bên mua.
  • Thời hạn hoàn thành hợp đồng mua bán: Ghi rõ thời gian cụ thể mà hai bên sẽ tiến hành ký kết hợp đồng mua bán chính thức và hoàn tất việc chuyển nhượng bất động sản.
  1. Cam kết và trách nhiệm của các bên
  • Cam kết của bên nhận cọc (bên bán): Bên bán cam kết không được bán hoặc chuyển nhượng bất động sản cho bên thứ ba trong thời gian đặt cọc và phải hoàn thành các thủ tục pháp lý liên quan để thực hiện giao dịch.
  • Cam kết của bên đặt cọc (bên mua): Bên mua cam kết thanh toán số tiền đặt cọc đúng hạn và hoàn tất các thủ tục để tiến hành ký kết hợp đồng mua bán chính thức theo thỏa thuận.
  1. Xử lý vi phạm hợp đồng đặt cọc
  • Trường hợp bên bán vi phạm: Nếu bên bán từ chối bán bất động sản, hoặc bán cho người khác, thì bên bán phải trả lại số tiền đặt cọc và chịu phạt một khoản tiền tương đương với số tiền đặt cọc đã nhận.
  • Trường hợp bên mua vi phạm: Nếu bên mua không tiến hành ký kết hợp đồng mua bán theo thỏa thuận, thì số tiền đặt cọc sẽ thuộc về bên bán.
  • Các trường hợp bất khả kháng: Đề cập đến các trường hợp bất khả kháng, như thiên tai, hỏa hoạn hoặc chính sách nhà nước làm ảnh hưởng đến giao dịch, và phương án xử lý trong những tình huống này.
  1. Điều khoản giải quyết tranh chấp
  • Phương thức giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, hai bên sẽ giải quyết bằng phương thức hòa giải. Nếu không thể hòa giải, các bên sẽ đưa vụ việc ra tòa án có thẩm quyền để giải quyết.
  • Ghi rõ tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp (thường là tòa án nơi bất động sản tọa lạc).
  1. Các điều khoản khác
  • Chi phí liên quan: Quy định rõ ai là người chịu các chi phí liên quan đến công chứng, thuế và phí chuyển nhượng (thường là hai bên thỏa thuận chia sẻ hoặc bên mua chịu toàn bộ).
  • Thời gian có hiệu lực của hợp đồng: Ghi rõ thời điểm hợp đồng có hiệu lực và các điều kiện để hợp đồng đặt cọc hết hiệu lực.
  • Chữ ký của các bên: Hợp đồng cần có chữ ký của cả hai bên (bên đặt cọc và bên nhận cọc), và chữ ký của người làm chứng (nếu có). Nếu một bên là pháp nhân, cần có dấu của doanh nghiệp hoặc tổ chức.
  1. Công chứng hợp đồng đặt cọc (không bắt buộc)
  • Công chứng: Theo quy định pháp luật Việt Nam, hợp đồng đặt cọc không bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên, để tăng tính pháp lý và an toàn cho giao dịch, hai bên có thể mang hợp đồng đặt cọc đến công chứng tại văn phòng công chứng.

Lưu ý quan trọng:

  • Hợp đồng đặt cọc cần được soạn thảo cẩn thận và đầy đủ, rõ ràng về nghĩa vụ, quyền lợi và trách nhiệm của các bên.
  • Trước khi ký hợp đồng, cả hai bên cần đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng.
  • Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc rủi ro nào, nên tìm đến sự hỗ trợ của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0932 220 201